Giải trình tự thế hệ mới là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Giải trình tự thế hệ mới (NGS) là công nghệ xác định trình tự nucleotide của DNA hoặc RNA với khả năng đọc hàng triệu đoạn đồng thời, giúp giảm chi phí và thời gian. NGS ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu di truyền, phát hiện đột biến, phân tích biểu hiện gen và y học cá thể hóa, cung cấp dữ liệu chi tiết về cơ chế bệnh lý và đa dạng sinh học.

Định nghĩa giải trình tự thế hệ mới

Giải trình tự thế hệ mới (Next-Generation Sequencing – NGS) là công nghệ sinh học phân tích và xác định trình tự nucleotide của DNA hoặc RNA với tốc độ cao và độ chính xác vượt trội so với phương pháp truyền thống. NGS cho phép giải trình tự hàng triệu đoạn DNA cùng lúc (massively parallel sequencing), giúp giảm chi phí và thời gian so với phương pháp Sanger chỉ giải trình tự từng đoạn một. Điều này mở ra khả năng nghiên cứu di truyền trên quy mô lớn, từ nghiên cứu gen đơn lẻ đến toàn bộ genome hoặc transcriptome.

NGS không chỉ là công cụ nghiên cứu mà còn ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán y học, phát hiện đột biến, phân tích biểu hiện gen, nghiên cứu vi sinh vật và dịch tễ học. Các dữ liệu thu được từ NGS cung cấp cái nhìn chi tiết về đa dạng di truyền, sự thay đổi số lượng bản sao gen, cũng như các đột biến hiếm gặp, giúp giải thích cơ chế bệnh lý và hỗ trợ phát triển y học cá thể hóa. Tham khảo chi tiết tại Nature – Next-Generation Sequencing.

Khái niệm NGS còn mở rộng sang các kỹ thuật giải trình tự RNA, metagenomics và epigenomics, cho phép nghiên cứu biểu hiện gen, đa dạng vi sinh vật và các biến đổi methyl hóa DNA. Sự linh hoạt và khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ của NGS đã làm thay đổi cách nghiên cứu sinh học hiện đại, từ việc phân tích gen đơn lẻ sang các hệ thống sinh học phức tạp.

Lịch sử phát triển

Giải trình tự DNA truyền thống dựa trên phương pháp Sanger ra đời từ những năm 1970, cho phép giải trình tự từng đoạn DNA một cách chính xác nhưng tốn thời gian và chi phí cao. Khi nhu cầu nghiên cứu genome toàn bộ tăng lên, các phương pháp này trở nên hạn chế. Giải trình tự thế hệ mới xuất hiện đầu những năm 2000, với mục tiêu tăng tốc độ giải trình tự, giảm chi phí và nâng cao khả năng xử lý đồng thời hàng triệu mẫu DNA hoặc RNA.

Các nền tảng NGS đầu tiên bao gồm 454 pyrosequencing, Illumina Solexa, và SOLiD, mỗi nền tảng sử dụng phương pháp phát hiện khác nhau nhưng đều hướng tới việc tăng năng suất giải trình tự và giảm chi phí. NGS nhanh chóng trở thành công cụ tiêu chuẩn trong nghiên cứu di truyền, thay thế dần phương pháp Sanger truyền thống.

Trong hai thập kỷ qua, NGS đã phát triển với tốc độ nhanh chóng, mở rộng phạm vi ứng dụng từ nghiên cứu cơ bản, giải trình tự genome, transcriptome đến các ứng dụng y học lâm sàng như phát hiện đột biến ung thư, khảo sát vi sinh vật và phân tích di truyền cá thể hóa. Bảng dưới đây minh họa lịch sử phát triển và các nền tảng NGS chính:

Năm Nền tảng NGS Đặc điểm
2005 454 Pyrosequencing Giải trình tự dựa trên phát hiện pyrophosphate, cho độ dài đọc trung bình
2006 Illumina Solexa Sử dụng gắn nhãn huỳnh quang, năng suất cao, độ chính xác cao
2007 SOLiD Sử dụng phương pháp ligation, đọc ngắn nhưng chính xác
2010 trở đi Pacific Biosciences, Oxford Nanopore Đọc dài, thích hợp giải trình tự genome phức tạp và epigenomic

Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý cơ bản của NGS là phân mảnh DNA hoặc RNA thành các đoạn nhỏ, gắn đầu nối thích hợp (adapters), khuếch đại và giải trình tự song song (massively parallel sequencing). Các nền tảng khác nhau sử dụng phương pháp phát hiện khác nhau, như phát huỳnh quang, phát hiện pyrophosphate hoặc phương pháp thay thế nucleotide. Dữ liệu thô được tạo ra dưới dạng chuỗi ký tự nucleotide, sau đó được xử lý bằng các thuật toán bioinformatics để tái tạo trình tự gốc và phân tích biến dị gen.

Điểm mạnh của NGS là khả năng đọc cùng lúc hàng triệu đoạn DNA, cho phép phát hiện các đột biến hiếm, biến đổi số lượng bản sao gen và phân tích biểu hiện gen ở cấp độ chi tiết. Các bước chính trong nguyên lý hoạt động của NGS bao gồm:

  1. Chuẩn bị mẫu: phân mảnh DNA/RNA, gắn đầu nối.
  2. Khuếch đại: PCR hoặc các phương pháp khuếch đại khác.
  3. Giải trình tự song song: đọc đồng thời nhiều đoạn DNA.
  4. Xử lý dữ liệu: biên dịch trình tự, so sánh với tham chiếu, phát hiện biến dị.
  5. Phân tích kết quả: xác định đột biến, biểu hiện gen, số lượng bản sao.

Ứng dụng của NGS

NGS có nhiều ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và y học:

  • Giải trình tự toàn bộ genome và exome để nghiên cứu di truyền học, đột biến gen và bệnh di truyền.
  • Phân tích transcriptome (RNA-Seq) để nghiên cứu biểu hiện gen, điều hòa gen và các phản ứng sinh học theo thời gian.
  • Phân tích metagenomics để xác định đa dạng vi sinh vật trong môi trường, hệ vi sinh người hoặc bệnh lý nhiễm trùng.
  • Ứng dụng trong y học cá thể hóa: phát hiện đột biến ung thư, xác định nhạy cảm với thuốc và lập kế hoạch điều trị.
  • Nghiên cứu dịch tễ học phân tử: theo dõi virus, vi khuẩn gây bệnh và biến đổi di truyền theo quần thể.

Ưu điểm của giải trình tự thế hệ mới

Giải trình tự thế hệ mới (NGS) mang lại nhiều ưu điểm so với phương pháp Sanger truyền thống. NGS cho phép đọc đồng thời hàng triệu đoạn DNA, giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí phân tích so với giải trình tự từng đoạn một. Khả năng đọc song song này cũng nâng cao độ bao phủ và độ nhạy, cho phép phát hiện các đột biến hiếm và biến đổi số lượng bản sao gen.

Ưu điểm khác của NGS bao gồm khả năng giải trình tự toàn bộ genome, exome hoặc transcriptome trong cùng một lần chạy, giúp nghiên cứu đồng thời nhiều gen và nhiều mẫu. Nó cũng hỗ trợ phân tích metagenomics, nghiên cứu đa dạng vi sinh vật và dịch tễ học phân tử, cung cấp dữ liệu phong phú phục vụ y học cá thể hóa và nghiên cứu ung thư. Các thuật toán bioinformatics kết hợp với NGS giúp xử lý dữ liệu khổng lồ và xác định các đột biến hoặc biểu hiện gen đặc hiệu.

Hạn chế của NGS

Mặc dù NGS có nhiều ưu điểm, công nghệ này vẫn tồn tại một số hạn chế. Khối lượng dữ liệu khổng lồ đòi hỏi khả năng xử lý và lưu trữ cao, đồng thời yêu cầu đội ngũ chuyên môn để phân tích dữ liệu phức tạp. Ngoài ra, NGS có thể gặp sai sót trong quá trình giải trình tự các vùng giàu GC hoặc các đoạn lặp lại dài, dẫn đến thiếu dữ liệu hoặc đọc sai.

Chi phí ban đầu cho thiết bị NGS và chi phí hóa chất cũng khá cao, mặc dù chi phí cho mỗi mẫu đã giảm đáng kể so với Sanger. Một hạn chế khác là thời gian xử lý và phân tích dữ liệu bioinformatics, đặc biệt với các dự án giải trình tự toàn bộ genome hoặc metagenome lớn. Việc chuẩn hóa quy trình và kiểm soát chất lượng mẫu cũng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu.

Phương pháp phổ biến

Hiện nay, các nền tảng NGS phổ biến bao gồm Illumina, Ion Torrent, Pacific Biosciences (PacBio) và Oxford Nanopore. Mỗi nền tảng có ưu nhược điểm riêng:

  • Illumina: Đọc ngắn, độ chính xác cao, năng suất lớn, thích hợp giải trình tự exome và transcriptome.
  • Ion Torrent: Dựa trên phát hiện proton khi nucleotide được thêm vào, thời gian chạy nhanh, phù hợp nghiên cứu gene nhỏ và panel gen.
  • Pacific Biosciences: Đọc dài, thích hợp giải trình tự các vùng genome phức tạp hoặc metagenome.
  • Oxford Nanopore: Đọc dài trực tiếp từ DNA/RNA, di động, có thể giải trình tự trong thời gian thực nhưng độ chính xác thấp hơn.

Quy trình giải trình tự NGS

Quy trình cơ bản của NGS bao gồm các bước:

  1. Chuẩn bị mẫu: tách DNA/RNA từ mẫu sinh học, kiểm tra chất lượng và lượng nucleic acid.
  2. Phân mảnh và gắn adapters: tạo đoạn DNA/RNA ngắn gắn đầu nối để khuếch đại và đọc trên máy NGS.
  3. Khuếch đại: PCR hoặc các phương pháp khác để tăng số lượng fragment.
  4. Giải trình tự song song: đọc đồng thời nhiều đoạn DNA/RNA trên nền tảng NGS.
  5. Xử lý dữ liệu thô: chuyển tín hiệu thành chuỗi nucleotide (base calling).
  6. Phân tích bioinformatics: tái tạo trình tự gốc, so sánh với genome tham chiếu, phát hiện biến dị, đột biến hoặc biểu hiện gen.

Phân tích dữ liệu và ứng dụng

Dữ liệu NGS được phân tích bằng các phần mềm bioinformatics chuyên dụng, từ việc chuẩn hóa dữ liệu, lọc nhiễu đến phát hiện đột biến và phân tích biểu hiện gen. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Giải trình tự toàn bộ genome để nghiên cứu di truyền học và bệnh di truyền.
  • RNA-Seq để đánh giá biểu hiện gen và điều hòa gen trong các trạng thái sinh học khác nhau.
  • Phân tích metagenomics để xác định đa dạng vi sinh vật trong môi trường hoặc cơ thể người.
  • Ứng dụng y học cá thể hóa: xác định đột biến ung thư, đáp ứng thuốc, và lập kế hoạch điều trị.
  • Nghiên cứu dịch tễ học phân tử: theo dõi virus, vi khuẩn và biến thể di truyền theo quần thể.

Chi phí và triển vọng

Chi phí NGS đã giảm đáng kể trong thập kỷ qua, từ hàng nghìn USD cho mỗi genome xuống còn vài trăm USD cho các panel gen hoặc exome. Mặc dù chi phí thiết bị và phần mềm vẫn cao, nhưng hiệu quả, tốc độ và khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ khiến NGS trở thành công cụ quan trọng trong nghiên cứu hiện đại và y học cá thể hóa.

Triển vọng của NGS bao gồm cải thiện độ chính xác, tăng tốc độ đọc dài, giảm chi phí và tích hợp với trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu nhanh chóng. NGS dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng ứng dụng trong y học lâm sàng, nghiên cứu ung thư, vi sinh vật học và di truyền học phân tử.

Tài liệu tham khảo

  • Nature. Next-Generation Sequencing.
  • Goodwin, S., McPherson, J.D., & McCombie, W.R. (2016). "Coming of age: ten years of next-generation sequencing technologies". Nature Reviews Genetics, 17, 333–351.
  • National Center for Biotechnology Information (NCBI). Next-Generation Sequencing Methods.
  • Mardis, E.R. (2017). "Next-generation sequencing platforms". Annual Review of Analytical Chemistry, 10, 387–409.
  • Shendure, J., & Ji, H. (2008). "Next-generation DNA sequencing". Nature Biotechnology, 26, 1135–1145.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giải trình tự thế hệ mới:

Giải trình tự thế hệ mới trong chẩn đoán metagenomic lâm sàng để phát hiện tác nhân gây bệnh Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 14 Số 1 - Trang 319-338 - 2019
Hầu như tất cả các tác nhân gây nhiễm trùng đều chứa genome DNA hoặc RNA, điều này khiến việc giải trình tự trở thành một phương pháp hấp dẫn để phát hiện tác nhân gây bệnh. Chi phí cho giải trình tự cao thông lượng hoặc giải trình tự thế hệ tiếp theo đã giảm đi nhiều lần kể từ khi xuất hiện vào năm 2004, và nó đã nổi lên như một nền tảng công nghệ cho phép cho việc phát hiện và phân loại...... hiện toàn bộ
#giải trình tự thế hệ mới #metagenomic #chẩn đoán lâm sàng #tác nhân gây bệnh #bệnh truyền nhiễm
Giải trình tự thế hệ mới trong thực hành chẩn đoán Dịch bởi AI
medizinische genetik - - 2014
Tóm tắt Giải trình tự thế hệ mới (NGS) cho phép nghiên cứu toàn bộ exome hoặc genome của một bệnh nhân với mức chi phí và thời gian hợp lý. Bước nhảy vọt chẩn đoán này, bên cạnh các khía cạnh pháp lý, đạo đức và kinh tế, còn có nhiều ảnh hưởng đến việc chăm sóc bệnh nhân. Tuy nhiên, việc áp dụng NGS rộng rãi trong chẩn đoán thường ngày hiện vẫn còn g...... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CẬN LÂM SÀNG VÀ TÌNH TRẠNG ĐỘT BIẾN GEN EGFR, KRAS Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ PHỔI KHÔNG TẾ BÀO NHỎ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Mở đầu: Bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) là loại bệnh ung thư có tỷ lệ mắc và tử vong ngày càng cao tại Việt Nam. Các xét nghiệm phân tử của EGFR, KRAS được sử dụng rộng rãi để định hướng điều trị cá thể hóa ở bệnh nhân UTPKTBN. Mục tiêu: Khảo sát một số đặc điểm cận lâm sàng và tỷ lệ đột biến gen EGFR, KRAS ở bệnh nhân UTPKTBN tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh. Đối tư...... hiện toàn bộ
#UTPKTBN #giải trình tự thế hệ mới
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ GIẢI TRÌNH TỰ GEN THẾ HỆ MỚI VÀ CÁC PHẦN MỀM TIN SINH HỌC TRONG VIỆC ĐÁNH GIÁ SƠ BỘ BIẾN THỂ DI TRUYỀN Ở NGƯỜI BỆNH TỰ KỶ VIỆT NAM
Academia Journal of Biology - Tập 15 Số 3 - Trang 433-439 - 2017
Tự kỷ là một hội chứng rối loạn phát triển của hệ thần kinh. Bệnh được biểu hiện bằng những khiếm khuyết về tương tác xã hội, khó khăn về giao tiếp và các hành vi sở thích hạn chế, lặp đi lặp lại. Tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ nam nhiều hơn trẻ nữ và có xu hướng ngày càng tăng nhanh trên thế giới. Hiện nay chưa có phương pháp chữa trị dứt điểm cho các triệu chứng của bệnh tự kỷ. Các nghiên cứu trên thế giớ...... hiện toàn bộ
#Bệnh di truyền #giải trình tự gen thế hệ mới #giải trình tự vùng mã hóa #tin sinh học #tự kỷ
KHẢO SÁT SỰ PHÂN BỐ CÁC DÒNG VI KHUẨN LAO (MYCOBACTERIUM TUBERCULOSIS) Ở TỈNH ĐỒNG THÁP BẰNG CÔNG NGHỆ GIẢI TRÌNH TỰ THẾ HỆ MỚI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1B - 2023
Đặt vấn đề: Bệnh lao hiện nay vẫn còn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm. Vùng Đồng bằng sông Cữu Long, tần suất mắc bệnh lao mới và lao kháng thuốc của một số tỉnh vẫn chưa giảm nhiều, tạo nên gánh nặng bệnh tật, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế, xã hội của vùng. Nhằm hỗ trợ cho chiến lược giảm thiểu bệnh lao một cách bền vững, các nghiên cứu dịch tễ học phân tử vi khuẩn lao cần đượ...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn lao #Đồng Tháp #giải trình tự thế hệ mới #NGS
ỨNG DỤNG PHƯƠNG PHÁP GIẢI TRÌNH TỰ TOÀN BỘ VÙNG GEN MÃ HÓA TRONG VIỆC XÁC ĐỊNH SƠ BỘ BIẾN THỂ DI TRUYỀN Ở BỆNH NHÂN MẮC DỊ TẬT VAN TIM BẨM SINH
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - Trang - 2022
Dị tật van tim bẩm sinh đặc trưng bởi một hoặc nhiều van tim phát triển bất thường. Có một số nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh như nhiễm độc và nhiễm bệnh trong thời gian thai kỳ đặc biệt là do di truyền. Giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa cho phép xác định biến thể di truyền trên đồng thời nhiều gen đươc coi là phương pháp thích hợp trong nghiên cứu di truyền dị tật van tim bẩm sinh. Nghiên cứ...... hiện toàn bộ
#Dị tật van tim bẩm sinh #đột biến gen #giải trình tự toàn bộ vùng mã hóa #giải trình tự thế hệ mới #tin sinh học
ĐÁNH GIÁ MỐI LIÊN QUAN GIỮA SỰ MẤT ỔN ĐỊNH VI VỆ TINH VỚI MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG TRONG UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 531 Số 2 - 2023
Mất ổn định vi vệ tinh (Microsatellite instability - MSI) là một trong 3 con đường phân tử đã được biết đến trong bệnh sinh của ung thư đại trực tràng (UTĐTT). MSI là một chỉ số tiên lượng trong ung thư ĐTT, có vai trò trong việc lên kế hoạch điều trị hóa chất và miễn dịch, góp phần trong sàng lọc hội chứng Lynch. Xét nghiệm MSI bằng 3 phương pháp: PCR, HMMD và NGS. Mục tiêu: Xác định tỉ lệ MSI và...... hiện toàn bộ
#Mất ổn định vi vệ tinh #Mô bệnh học #Hóa mô miễn dịch #Giải trình tự gen thế hệ mới.
Kỷ nguyên mới của xét nghiệm di truyền
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Lĩnh vực xét nghiệm di truyền còn tương đối non trẻ nhưng đang nhanh chóng trở thành một trong những lĩnh vực mới quan trọng nhất của y học hiện đại. Đã hơn 20 năm kể từ khi mã di truyền đầu tiên của con người được giải trình tự, mất một thập kỷ phát triển và tiêu tốn hơn một tỷ đô la Mỹ. Đến nay, chi phí giải ...... hiện toàn bộ
#Xét nghiệm di truyền #giải trình tự thế hệ mới #biến thể di truyền
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ GIẢI TRÌNH TỰ GEN THẾ HỆ MỚI TRONG CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ Ở TRẺ EM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 1 - 2022
Mục tiêu nghiên cứu: Khảo sát tỷ lệ mang đa hình gen MTHFR C677T và MTHFR A1298C ở trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ tại Việt Nam và đánh giá vai trò của công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới trong chẩn đoán nguyên nhân rối loạn phổ tự kỷ ở trẻ em. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 50 trẻ được chẩn đoán mắc rối loạn phổ tự kỷ theo tiêu chuẩn DSM – IV tại Bộ môn Y sinh ...... hiện toàn bộ
#Rối loạn phổ tự kỷ #NGS
NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ GIẢI TRÌNH TỰ THẾ HỆ MỚI TRÊN HỆ GENE VI KHUẨN BURKHOLDERIA PSEUDOMALLEI
Tạp chí Y học Quân sự - Số 364 - Trang 48-53 - 2023
Mục tiêu: Bổ sung một kĩ thuật mới trong định danh vi khuẩn B. pseudomallei bằng công nghệ giải trình tự gene thế hệ mới. Đối tượng và phương pháp: Ứng dụng kĩ thuật giải trình tự gene thế hệ mới trên hệ thống máy MiSeq (Illumina - Hoa Kỳ), giải trình tự toàn bộ hệ gene của hai chủng vi khuẩn B. pseudomallei. Đánh giá chất lượng giải trình tự gene bằng phần mềm FastQC. Định danh vi khuẩn bằng trìn...... hiện toàn bộ
#Meioidosis #B. pseudomallei #định danh #giải trình tự hệ gene
Tổng số: 47   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5